[ISC] – Đại học Leicester, tại thành phố Leicester
I. SƠ LƯỢC TRƯỜNG ĐH LEICESTER
Đại học Leicester tọa lạc giữa trung tâm Thành phố Leicester, một thành phố trẻ và năng động. Từ London đến Leicester chỉ mất 75 phút tàu hỏa.
Trường Đại học Leicester được xếp vào 20 trường tốt của Anh (theo UK Good Universtiy Guide). Trường được thành lập năm 1921 với hơn 85 năm giảng dạy.
Vì sao nên chọn chương trình Dự bị Đại học Leicester?
- Là con đường ngắn (1năm) và an toàn để được vào Đại học Leicester.
- Học sinh không cần phải thi IELTS để được chấp nhận vào khóa DBĐH và không cần phải thi IELTS sau khi kết thúc chương trình. Kết quả học tập tại chương trình DBĐH sẽ là cơ sở để được nhận vào chương trình cử nhân.
- Học sinh có thể tham gia các khóa học tiếng Anh hỗ trợ nếu trình độ tiếng Anh chưa đạt yêu cầu đầu vào.
- Trường tọa lạc ở trung tâm thành phố, lý tưởng để cân bằng giữa việc học hành và giải trí.
- Sinh viên được trải nghiệm môi trường Đại học thực thụ và được sử dụng tòan bộ cơ sở vật chất của trường ngay từ những ngày học đầu tiên...
- Chi phí học tập và chi phí sinh hoạt hợp lý...
- Học sinh luôn nhận được hỗ trợ trong sinh hoạt và học tập bởi các nhân viên nhiều kinh nghiệm chuyên hỗ trợ sinh viên quốc tế.
- Tiến trình làm hồ sơ nhập học đơn giản, nhanh gọn – trong vòng 48 tiếng sẽ có thư mời.
- Văn phòng đại diện trường tại Việt Nam luôn có những hỗ trợ kịp thời, là cầu nối hữu hiệu cho phụ huynh và học sinh khi cần.
Xếp hạng
- Hạng 41 theo The Times University Guide 2020
- Hạng 84 theo The Guardian University Guide 2020
- Hạng 239 theo The QS World University Rankings 2020
- Hạng 167 theo The Times Higher Education World Rankings 2019
Chương trình học tại Leicester:
1/ Khóa học tiếng Anh
Loại khoá học |
Khai giảng |
Học phí |
Yêu cầu đầu vào |
Khoá 1 hoặc 2 kỳ |
Tháng 1, 4, 6, 9 |
£4.510/kỳ |
tối thiểu IELTS 4.0 |
Khóa 3 tuần |
(8/9 – 26/9) |
₤550/khóa |
Dành cho sinh viên đã được nhận vào chính khóa |
Khóa 6 tuần |
(4/8 – 12/9) |
₤1.890/khóa |
Dành cho sinh viên học Thạc sĩ
IELTS 6.0 (Luật: IELTS 6.5); |
Khóa 10 tuần |
(31/3– 12/6; 7/7-12/9; 6/10-12/12) |
₤3.150/khóa |
IELTS 5.5 (Luật: IELTS 6.0); |
Khóa 20 tuần |
(6/1-12/6; 31/3-12/9; 7/7-12/12) |
£6.300/khóa |
IELTS 5.0 (Luật: IELTS 5.5); |
Khóa 30 tuần |
(6/1-12/9; 31/3 – 12/12) |
₤9.450/khóa |
IELTS 4.5 (Luật: IELTS 5.0); |
Khóa 40 tuần |
(6/1-12/12) |
£12.600/khóa |
IELTS 4.0 (Luật: IELTS 4.5); |
2/ Khóa chuyên ngành
Chương trình học |
Khai giảng |
Ngành đào tạo |
Yêu cầu đầu vào |
Dự bị đại học |
tháng 9 và tháng 1 |
Kinh tế, Quản lý, Xã hội, Văn hóa
Khoa học, Kỹ thuật, Công nghệ |
Trên 17 tuổi, ĐTB lớp 11>8.0, lớp 12 > 7.0, IELTS 5.0; |
Đại học |
|
Luật, Kinh tế, Giáo dục, Khoa học xã hội
Các ngành Kỹ thuật và Khoa học (có thực hành), Y khoa |
|
Dự bị thạc sĩ |
|
Toán học |
Tốt nghiệp Đại học, IELTS 5.5 |
Thạc sĩ |
|
– Kinh tế
– Luật – Nghệ thuật, Giáo dục & Khoa học xã hội – Kinh tế tài chính, Thị trường tài chính quốc tế, Quản trị nguồn nhân lực –Truyền thông & Media –Khoa học và Kỹ thuật, Y, Tâm lý, Máy tính –Máy tính (2 năm, có thực tập, khai giảng tháng 1 và 10) – Kinh doanh, Quản lý, Kế toán, Tài chính, Marketing – Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) |
Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành liên quan với ĐTB ≥ 7.5, tiếng Anh tương đương
+ IELTS 6.0: chuyên ngành Hóa học, Máy tính, Kỹ thuật, Địa chất, Toán, Lý + IELTS 7.0: chuyên ngành Luật; IELTS 6.5: các chuyên ngành khác |
Học phí:
Dự bị đại học: 15,160 – 16,130
Cao đẳng: 15,500
Chi phí sinh hoạt ăn ở khoảng ₤5,000/năm
*** Lưu ý: Học phí có thế thay đổi theo từng thời điểm, vui lòng truy cập website để xem mức phí mới nhất: https://www2.le.ac.uk/offices/international/overseas-exchange/incoming/study-abroad/tuition-fees